Contents
1. Giới thiệu

Trong hoạt động sản xuất, đóng gói và xây dựng, băng keo (tape) đóng vai trò quan trọng trong việc cố định, bảo vệ và niêm phong sản phẩm. Từ băng keo dán thùng carton, băng keo điện, băng keo 2 mặt, cho đến các loại băng keo chịu nhiệt và cách điện cao cấp, nhu cầu sử dụng ngày càng mở rộng trong các ngành công nghiệp Việt Nam.
Nhật Bản là quốc gia nổi tiếng với công nghệ vật liệu tiên tiến và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, sản xuất nhiều thương hiệu băng keo hàng đầu như Nitto, Nichiban, 3M Japan, Teraoka, Kamoi… Vì vậy, vận chuyển băng keo từ Nhật Bản về Việt Nam không chỉ là hoạt động thương mại thông thường, mà còn là cầu nối giúp doanh nghiệp Việt tiếp cận nguồn vật tư tiêu chuẩn quốc tế, phục vụ sản xuất, xuất khẩu và tiêu dùng trong nước.
2. Tiềm năng nhập khẩu băng keo Nhật Bản về Việt Nam
2.1 Nhu cầu sử dụng băng keo tại Việt Nam
Băng keo được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Đóng gói hàng hóa xuất nhập khẩu trong ngành logistics.
-
Sản xuất điện tử, linh kiện, thiết bị máy móc.
-
Ngành xây dựng, nội thất, sơn phủ, cách nhiệt.
-
Gia dụng, thủ công mỹ nghệ, thời trang.
Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, nhà máy chế biến và hệ thống thương mại điện tử đã khiến nhu cầu nhập khẩu băng keo chất lượng cao tăng đều qua từng năm.
2.2 Ưu thế của băng keo sản xuất tại Nhật Bản
-
Công nghệ dính tiên tiến: khả năng bám dính cao nhưng không để lại vết khi bóc.
-
Độ bền vượt trội: chịu nhiệt, chịu ẩm, chống lão hóa và kháng tia UV.
-
An toàn môi trường: đạt tiêu chuẩn RoHS, không chứa chất độc hại.
-
Độ chính xác cao: độ dày keo đồng đều, bề mặt cắt mịn, không bong mép.
2.3 Cơ hội thị trường nhập khẩu
-
Việt Nam có nhiều doanh nghiệp FDI và nhà máy Nhật Bản, giúp việc nhập khẩu và phân phối băng keo trở nên thuận lợi.
-
Các hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam – Nhật Bản hỗ trợ giảm rào cản thương mại.
-
Nhu cầu vật tư đóng gói, linh kiện phụ trợ trong chuỗi cung ứng đang tăng nhanh.
3. Quy trình vận chuyển băng keo từ Nhật Bản về Việt Nam

3.1 Chuẩn bị hàng hóa trước khi vận chuyển
Trước khi xuất khẩu, người gửi cần:
-
Xác định loại băng keo (băng keo dán thùng, băng keo điện, băng keo 2 mặt, băng keo chịu nhiệt…).
-
Ghi rõ chất liệu (PVC, PP, PET, giấy, vải) và thông tin keo dính (acrylic, rubber, silicone).
-
Đảm bảo hàng mới, chưa qua sử dụng và có nhãn mác rõ ràng.
-
Đóng gói theo quy cách tiêu chuẩn, ghi rõ “Tape – Non Hazardous Material”.
3.2 Phương thức vận chuyển quốc tế
-
Đường biển: phù hợp cho lô hàng số lượng lớn, container đóng pallet.
-
Đường hàng không: dùng cho hàng nhẹ, giá trị cao hoặc cần giao gấp.
-
Chuyển phát quốc tế: dành cho mẫu thử hoặc đơn hàng nhỏ lẻ.
3.3 Hồ sơ và chứng từ cần thiết
-
Hợp đồng thương mại (Sales Contract).
-
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
-
Phiếu đóng gói (Packing List).
-
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O Form VJ hoặc CPTPP).
-
Vận đơn (Bill of Lading hoặc Air Waybill).
-
Tờ khai hải quan điện tử.
3.4 Thủ tục nhập khẩu tại Việt Nam
Băng keo thuộc nhóm 3919 – Self-adhesive plates, sheets, film, tape hoặc 4811 – Paper, paperboard coated with adhesive tùy loại vật liệu.
Hàng hóa không thuộc danh mục cấm nhập, tuy nhiên cần:
-
Khai đúng mã HS theo chất liệu keo.
-
Cung cấp chứng nhận an toàn vật liệu (RoHS, MSDS) nếu có yêu cầu.
-
Đảm bảo bao bì có nhãn tiếng Việt khi phân phối trong nước.
4. Tiêu chuẩn kỹ thuật và đóng gói hàng hóa
4.1 Đặc điểm hàng băng keo
Băng keo có cấu tạo dạng cuộn tròn, lõi giấy hoặc nhựa, được bọc màng PE hoặc giấy kraft. Loại hàng này tương đối nhẹ, dễ xếp chồng, nhưng cần tránh biến dạng lõi và bong mép keo.
4.2 Tiêu chuẩn kỹ thuật
-
Bề mặt keo đồng nhất, không chứa tạp chất.
-
Không chảy keo hoặc dính chặt vào lớp cuộn khác.
-
Chịu được điều kiện vận chuyển nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.
-
Cuộn keo có kích thước và nhãn rõ ràng, ghi mã sản phẩm, ngày sản xuất.
4.3 Quy cách đóng gói
-
Cuộn băng keo bọc trong túi nilon chống bụi.
-
Mỗi thùng carton chứa từ 36–72 cuộn tùy kích thước.
-
Xếp thẳng hàng, không để nghiêng hoặc chèn nặng lên nhau.
-
Dán nhãn “Adhesive Tape – Keep Dry – Fragile Edge”.
4.4 Bảo quản trong quá trình vận chuyển
-
Giữ container hoặc kho hàng khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Không đặt gần hàng hóa có hóa chất, dung môi hoặc chất dễ bay hơi.
-
Đảm bảo thùng carton không ẩm ướt để tránh ảnh hưởng lớp keo.
5. Thách thức trong quá trình vận chuyển và nhập khẩu
5.1 Ảnh hưởng nhiệt độ và độ ẩm
Băng keo có thể mất độ dính hoặc chảy keo nếu bị phơi trong môi trường nóng ẩm. Do đó, quá trình lưu kho và vận chuyển cần kiểm soát nhiệt độ ổn định.
5.2 Sai mã HS hoặc mô tả hàng
Việc xác định sai mã HS có thể gây chậm thông quan. Cần dựa trên chất liệu nền và loại keo để khai báo đúng.
5.3 Đảm bảo bao bì nguyên vẹn
Nếu bao bì rách hoặc bong lớp keo, sản phẩm có thể bị hư hỏng hoặc giảm chất lượng. Cần kiểm tra kỹ khi xếp dỡ.
5.4 Tiêu chuẩn an toàn vật liệu
Một số loại băng keo công nghiệp có thể chứa chất dung môi hoặc phụ gia đặc biệt, cần chứng nhận an toàn (MSDS) khi nhập khẩu.
6. Giải pháp logistics và thương mại hiệu quả

6.1 Lựa chọn đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp
-
Có kinh nghiệm với hàng công nghiệp nhẹ, hàng cuộn, hàng vật liệu dính kết.
-
Cung cấp bảo hiểm hàng hóa quốc tế và hệ thống theo dõi trực tuyến.
-
Đảm bảo kho lưu trữ đạt tiêu chuẩn hàng không hóa chất.
6.2 Kiểm định hàng hóa trước khi xuất
-
Thực hiện kiểm tra mẫu keo, độ dính và độ bền trước khi xuất lô hàng.
-
Yêu cầu chứng nhận chất lượng và xuất xứ từ nhà sản xuất Nhật Bản.
-
Lưu giữ hồ sơ kiểm tra để phục vụ thông quan.
6.3 Tận dụng ưu đãi thương mại Việt – Nhật
-
Việt Nam và Nhật Bản có Hiệp định Đối tác Kinh tế (VJEPA) và CPTPP.
-
Sử dụng C/O Form VJ hoặc Form CPTPP giúp doanh nghiệp hưởng ưu đãi thuế và thông quan thuận lợi.
6.4 Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả
-
Thiết lập kho trung chuyển hoặc điểm tập kết tại các cảng chính như Osaka, Tokyo, Yokohama.
-
Áp dụng mã QR, barcode cho từng kiện hàng để dễ tra cứu.
-
Kết nối dữ liệu logistics với đơn vị nhập khẩu Việt Nam để theo dõi tiến trình vận chuyển.
6.5 Phát triển thị trường phân phối trong nước
-
Phân phối qua nhà máy sản xuất, cửa hàng vật tư công nghiệp và sàn thương mại điện tử.
-
Xây dựng thương hiệu “Băng keo Nhật Bản – độ bền cao, dính chắc, an toàn”.
-
Khuyến khích khách hàng công nghiệp lựa chọn hàng nhập khẩu chính ngạch thay vì hàng trôi nổi.
7. Kết luận
Việc vận chuyển băng keo từ Nhật Bản về Việt Nam không chỉ mang ý nghĩa thương mại mà còn là bước quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chuỗi cung ứng vật tư công nghiệp của Việt Nam.
Nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến và tiêu chuẩn chất lượng cao của Nhật Bản, sản phẩm băng keo nhập khẩu giúp các doanh nghiệp Việt đảm bảo quy trình đóng gói, sản xuất và thi công chuyên nghiệp hơn.
Với mạng lưới logistics hiện đại, cùng sự hỗ trợ của các hiệp định thương mại Việt – Nhật, quá trình nhập khẩu băng keo ngày càng an toàn, minh bạch và hiệu quả.
Đây là minh chứng cho xu hướng hội nhập và phát triển của ngành vật liệu phụ trợ Việt Nam, đồng thời khẳng định năng lực kết nối quốc tế của ngành logistics nước nhà.
Xem thêm!
Gửi đồ Evisu sang Nhật Bản tại Bình Dương – An toàn, nhanh chóng, đúng chuẩn thời trang cao cấp
Bánh tét lá cẩm – món ăn Tết Nam Bộ theo con sang trời Âu

