Trong hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa bằng đường biển sang Châu Âu, cước phí vận chuyểnluôn là yếu tố được các doanh nghiệp quan tâm hàng đầu. Nhiều người thường nghĩ chi phí chỉ bao gồm tiền cước tàu, nhưng thực tế, cước vận chuyển quốc tế sang Châu Âu còn gồm rất nhiều loại phí khác nhau. Việc nắm rõ từng loại phí giúp doanh nghiệp dự trù ngân sách, tối ưu chi phí logistics và hạn chế rủi ro phát sinh.

Contents
1. Vì sao cần hiểu rõ cước vận chuyển đường biển đi Châu Âu?
Châu Âu là thị trường xuất khẩu lớn của Việt Nam, với nhiều mặt hàng chủ lực như: dệt may, giày dép, đồ gỗ, thủy sản, nông sản, linh kiện điện tử… Tuy nhiên, tuyến vận tải biển sang Châu Âu có lộ trình dài, thường kéo dài từ 25 – 35 ngày tùy cảng đích. Do đó, chi phí vận chuyển cũng khá cao và bao gồm nhiều loại phụ phí.
Hiểu rõ cơ cấu cước phí giúp:
-
Doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính rõ ràng.
-
So sánh báo giá từ các hãng tàu hoặc forwarder chính xác hơn.
-
Tránh chi phí ẩn phát sinh trong quá trình giao nhận.
-
Tối ưu hóa chi phí logistics, nâng cao khả năng cạnh tranh hàng hóa tại thị trường Châu Âu.
2. Cước vận chuyển đường biển gồm những khoản chính nào?
Một lô hàng xuất khẩu bằng container (FCL hoặc LCL) từ Việt Nam đi Châu Âu thường bao gồm các loại chi phí sau:
1. Ocean Freight – Cước vận tải biển chính
Đây là chi phí cơ bản để hãng tàu vận chuyển container từ cảng Việt Nam đến cảng đích tại Châu Âu. Cước phí này thay đổi tùy theo:
-
Tuyến vận chuyển (VD: Cát Lái – Rotterdam sẽ khác so với Cát Lái – Hamburg).
-
Loại container (20DC, 40DC, 40HC, Reefer…).
-
Thời điểm đặt chỗ (mùa cao điểm cước thường tăng mạnh).
2. Local Charges tại cảng đi (Origin Charges)
Ngoài tiền cước chính, người gửi hàng còn phải thanh toán các loại phí tại cảng xuất, bao gồm:
-
THC (Terminal Handling Charge): phí xếp dỡ container tại cảng.
-
DOC Fee (Documentation Fee): phí chứng từ, phát hành vận đơn.
-
Seal Fee: phí niêm phong kẹp chì container.
-
Handling Fee: phí xử lý lô hàng tại cảng.
-
Customs Clearance: phí làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
3. Local Charges tại cảng đến (Destination Charges)
Khi hàng đến cảng Châu Âu, người nhận phải thanh toán thêm các phí địa phương như:
-
THC tại cảng đến: phí xếp dỡ container tại Châu Âu.
-
Delivery Order Fee (D/O): phí lệnh giao hàng.
-
Handling Fee: phí xử lý hàng tại cảng nhập.
-
Phí lưu container (Demurrage) hoặc lưu bãi (Detention): nếu không lấy hàng kịp thời.
4. Phụ phí vận chuyển quốc tế (Surcharges)
Để bù đắp chi phí vận hành, hãng tàu thường áp dụng nhiều loại phụ phí, chẳng hạn:
-
BAF (Bunker Adjustment Factor): phụ phí nhiên liệu.
-
CAF (Currency Adjustment Factor): phụ phí tỷ giá ngoại tệ.
-
ENS (Entry Summary Declaration): phí khai báo an ninh cho EU.
-
ISPS (International Ship and Port Security): phụ phí an ninh cảng biển.
-
PSS (Peak Season Surcharge): phụ phí mùa cao điểm.
-
EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu khẩn cấp.
5. Phí vận chuyển nội địa (nếu có)
Ngoài các chi phí trên, doanh nghiệp còn có thể phải chi trả cho:
-
Trucking Fee: phí vận chuyển container từ nhà máy đến cảng.
-
Lift-on/Lift-off: phí nâng hạ container.
-
Phí lưu kho, lưu bãi: nếu hàng phải chờ tại kho trước khi xuất.

3. Những yếu tố ảnh hưởng đến cước vận chuyển đi Châu Âu
Cước phí đi Châu Âu không cố định, mà thay đổi theo nhiều yếu tố:
-
Loại hàng hóa: hàng lạnh, hàng nguy hiểm thường cước cao hơn hàng thường.
-
Tuyến vận chuyển: đi cảng chính (Rotterdam, Hamburg) rẻ hơn đi cảng nhỏ.
-
Mùa vụ: cuối năm hoặc mùa cao điểm nông sản, hàng xuất nhiều nên giá tăng.
-
Hãng tàu và dịch vụ: mỗi hãng tàu có mức giá khác nhau, dịch vụ nhanh thường cước cao.
-
Khối lượng và số lượng container: số lượng lớn dễ thương lượng được giá rẻ hơn.
4. Kinh nghiệm tối ưu chi phí khi gửi hàng đi Châu Âu
Để giảm thiểu chi phí logistics, doanh nghiệp có thể áp dụng:
-
Đặt chỗ sớm: tránh bị đội giá vào mùa cao điểm.
-
Chọn tuyến vận chuyển hợp lý: ưu tiên cảng trung chuyển lớn để cước rẻ hơn.
-
Kết hợp lô hàng (LCL): nếu không đủ một container, nên ghép chung để tiết kiệm.
-
Làm thủ tục nhanh chóng: tránh phát sinh phí lưu bãi, lưu container.
-
Chọn forwarder uy tín: họ thường có giá tốt từ hãng tàu nhờ số lượng lớn.

Kết luận
Như vậy, cước vận chuyển đường biển đi Châu Âu không chỉ bao gồm tiền cước tàu (ocean freight) mà còn có nhiều khoản phí đi kèm như phí địa phương tại cảng đi, cảng đến, phụ phí quốc tế, và phí nội địa. Doanh nghiệp cần nắm rõ từng loại phí để dự trù ngân sách chính xác, tránh phát sinh không mong muốn.
Việc lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín, kết hợp với chiến lược tối ưu chi phí hợp lý, sẽ giúp hàng hóa xuất khẩu sang Châu Âu an toàn, đúng tiến độ và tiết kiệm chi phí logistics.
Đọc thêm: Có Thể Gửi Mỹ Phẩm Từ Hàn Quốc Về Việt Nam Được Không?
Đọc thêm: Kinh nghiệm gửi quà biếu đối tác nước ngoài nhân dịp lễ lớn