Contents
1. Giới thiệu về container trong vận tải quốc tế
Container là tiêu chuẩn đóng gói và vận chuyển hàng hóa quan trọng nhất trong lĩnh vực logistics hiện đại. Sự ra đời của container đã thay đổi toàn bộ phương thức vận tải toàn cầu, giúp giảm thiểu chi phí, hạn chế hư hỏng và tăng hiệu quả trong chuỗi cung ứng.
Tùy theo loại hàng hóa, điều kiện bảo quản và đặc thù xuất nhập khẩu, mỗi doanh nghiệp sẽ cần lựa chọn một loại container phù hợp. Hiểu rõ các loại container cơ bản là nền tảng quan trọng khi thực hiện vận chuyển quốc tế.
2. Container khô (Dry Container) – Loại container phổ biến nhất
Container khô là loại container được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho phần lớn hàng hóa thương mại.

2.1. Đặc điểm chung
Container khô có kết cấu bằng thép, kín, không thấm nước và không có hệ thống kiểm soát nhiệt độ. Các kích thước thông dụng gồm:
-
Container 20 feet
-
Container 40 feet
-
Container 40 feet cao (High Cube)
2.2. Hàng hóa phù hợp
Container khô thích hợp cho hàng không yêu cầu nhiệt độ đặc biệt, ví dụ: hàng may mặc, đồ gia dụng, hàng tiêu dùng, linh kiện, nội thất, sản phẩm nhựa và nhiều loại hàng khô khác.
2.3. Ưu điểm
-
Sử dụng rộng rãi ở tất cả các tuyến vận tải
-
Giá thành tối ưu
-
Dễ dàng xếp dỡ, dễ tìm ở mọi cảng biển
Nhờ tính phổ biến, container khô luôn là lựa chọn đầu tiên khi hàng hóa không có yêu cầu đặc biệt.
3. Container lạnh (Reefer Container) – Bảo quản hàng dễ hư hỏng
Container lạnh là container chuyên dụng dành cho các mặt hàng cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
.jpg?resolution=1920x0&type=webp&quality=90&background=FFFFFFFF)
3.1. Đặc điểm kỹ thuật
Container lạnh được trang bị hệ thống điều hòa nhiệt độ, có thể duy trì mức nhiệt từ âm sâu đến mát lạnh tùy loại hàng. Tường container có lớp cách nhiệt để đảm bảo độ ổn định nhiệt.
3.2. Hàng hóa phù hợp
-
Thực phẩm đông lạnh
-
Rau củ quả tươi
-
Hoa tươi
-
Sản phẩm dược phẩm yêu cầu nhiệt độ ổn định
-
Các loại hàng nông sản nhạy cảm với môi trường
3.3. Vai trò quan trọng
Container lạnh giúp giữ chất lượng hàng hóa từ lúc xuất kho đến khi giao hàng, đặc biệt quan trọng trong ngành xuất khẩu nông sản và thực phẩm.
4. Container mở nóc (Open Top Container) – Dành cho hàng quá khổ hoặc khó xếp dỡ
Open Top Container có thiết kế đặc biệt: phần nóc mở hoàn toàn và có bạt che phía trên.

4.1. Đặc điểm cấu tạo
Thay vì mái thép kín, container dạng mở nóc sử dụng bạt phủ, hỗ trợ việc xếp dỡ bằng cần cẩu từ phía trên.
4.2. Hàng hóa phù hợp
-
Máy móc công nghiệp kích thước lớn
-
Thiết bị nặng không thể nâng hạ theo chiều ngang
-
Cuộn cáp lớn
-
Các loại hàng cao hơn kích thước container khô
4.3. Lợi ích
Nhờ khả năng mở mái, container này giải quyết được bài toán xếp dỡ cho những mặt hàng có chiều cao vượt chuẩn hoặc khối lượng lớn.
5. Container mở hông (Open Side Container) – Tối ưu cho hàng cồng kềnh dạng ngang
Open Side Container có cửa mở ở một bên hông hoặc mở toàn bộ chiều dài container.

5.1. Đặc điểm nhận diện
Thành container có thể mở rộng, giúp hàng hóa được đưa vào từ phía bên, thuận tiện cho các kiện hàng dài hoặc không thể đưa qua cửa trước.
5.2. Hàng hóa phù hợp
-
Tấm kính lớn
-
Gỗ ván dài
-
Máy móc có kích thước theo chiều ngang
-
Hàng hóa cần xếp theo dây chuyền
5.3. Lợi ích nổi bật
Loại container này hỗ trợ tối đa khi hàng khó thao tác hoặc cần nhiều không gian mở để đóng gói.
6. Container flatrack – Giải pháp cho siêu hàng nặng
Flatrack là loại container đặc biệt với kết cấu chỉ có sàn thép và hai đầu cố định, còn hai bên hông trống hoàn toàn.

6.1. Cấu tạo
-
Sàn chịu lực rất cao
-
Hai đầu có thể cố định hoặc gập xuống tùy thiết kế
-
Không có vách hông
6.2. Hàng hóa phù hợp
-
Máy móc công nghiệp lớn
-
Xe cơ giới
-
Thiết bị công trình
-
Hàng siêu trường, siêu trọng
6.3. Vai trò trong vận tải quốc tế
Flatrack cho phép vận chuyển những loại hàng hóa không thể đưa vào container khô hoặc open-top, đồng thời giữ độ an toàn cao nhờ hệ thống cố định chắc chắn.
7. Container tank (Tank Container) – Dành cho chất lỏng
Tank Container được thiết kế để vận chuyển hàng lỏng hoặc hóa chất.

7.1. Đặc điểm kỹ thuật
-
Kết cấu bên trong là một bồn thép không gỉ
-
Khung ngoài theo kích thước chuẩn container
-
Có khả năng giữ nhiệt hoặc cách nhiệt tùy loại
7.2. Hàng hóa phù hợp
-
Dầu ăn
-
Hóa chất
-
Chất lỏng công nghiệp
-
Thực phẩm dạng lỏng như sữa hoặc nước trái cây
7.3. Tính an toàn cao
Tank Container đáp ứng tiêu chuẩn cao về áp suất, độ kín và an toàn khi di chuyển.
8. Container thông gió (Ventilated Container) – Dành cho nông sản cần thoáng khí
Ventilated Container sở hữu thiết kế gần giống container khô nhưng có hệ thống lỗ thông gió dọc hai bên thành.

8.1. Đặc điểm
-
Luồng khí tự nhiên lưu thông tốt
-
Tránh hơi ẩm bị tích tụ bên trong
-
Hạn chế nấm mốc
8.2. Hàng hóa phù hợp
-
Cà phê nhân
-
Cacao
-
Sản phẩm nông sản cần thoáng khí
-
Hàng dễ bị hấp hơi
Loại container này giúp giữ chất lượng nông sản trong chuyến hành trình dài.
9. Container cách nhiệt (Insulated Container) – Ổn định nhiệt nhưng không làm lạnh
Insulated Container hay còn gọi là container cách nhiệt, có khả năng giữ nhiệt ổn định mà không tự làm lạnh.

9.1. Cấu tạo
-
Tường container có lớp cách nhiệt
-
Chống tác động của nhiệt độ môi trường
-
Thích hợp với hàng hóa cần giữ nhiệt ổn định nhưng không cần mức lạnh mạnh như container lạnh
9.2. Ứng dụng
Một số mặt hàng thực phẩm, dược phẩm hoặc hàng hóa yêu cầu bảo quản đặc biệt ở mức nhiệt ổn định trong thời gian ngắn.
10. Vì sao cần hiểu rõ từng loại container?
Việc lựa chọn container phù hợp quyết định đến chất lượng hàng hóa khi giao nhận. Hiểu rõ đặc điểm từng loại container mang đến nhiều lợi ích:
10.1. Đảm bảo chất lượng hàng khi vận chuyển
Giúp tránh rủi ro móp méo, hỏng hóc, ẩm mốc hoặc biến dạng.
10.2. Tối ưu chi phí
Doanh nghiệp không cần sử dụng loại container cao cấp cho hàng hóa không yêu cầu đặc biệt.
10.3. Tối ưu khối lượng đóng hàng
Mỗi loại hàng có cách sắp xếp và yêu cầu bảo quản khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và hiệu quả vận chuyển.
10.4. Đáp ứng quy định của từng loại hàng hóa
Một số mặt hàng bắt buộc phải dùng container chuyên dụng theo tiêu chuẩn quốc tế.
11. Kết luận
Các loại container cơ bản như container khô, container lạnh, open-top, open-side, flatrack, tank, ventilated và insulated đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động vận tải quốc tế. Mỗi loại có cấu tạo, ưu điểm và phạm vi ứng dụng riêng, phù hợp với từng nhóm hàng hóa cụ thể.
Hiểu rõ đặc tính từng loại container giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn tối ưu khi xuất nhập khẩu, vừa đảm bảo chất lượng hàng hóa, vừa tăng hiệu quả vận chuyển trong toàn bộ chuỗi logistics.
ĐỌC THÊM: Hành trình đưa gia vị Trung Quốc về Việt Nam – Giữ trọn hương vị nguyên bản
ĐỌC THÊM: Hành Trình Đưa Mũ Beret Từ Pháp Về Việt Nam – Giữ Trọn Nét Thanh Lịch Paris

